Cập nhật danh sách Mã Tỉnh, mã Quận Huyện, mã Xã Phường đăng ký dự thi 2022, giúp các em thí sinh lớp 12 điền đúng thông tin trong mẫu phiếu đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.

Mã Tỉnh, mã Quận Huyện Hà Nội 2022
Mã Tỉnh Tp. Hà Nội 01
Mã Quận, Huyện | Tên Quận, Huyện |
1 | Quận Ba Đình |
2 | Quận Hoàn Kiếm |
3 | Quận Hai Bà Trưng |
4 | Quận Đống Đa |
5 | Quận Tây Hồ |
6 | Quận Cầu Giấy |
7 | Quận Thanh Xuân |
8 | Quận Hoàng Mai |
9 | Quận Long Biên |
10 | Quận Bắc Từ Liêm |
11 | Huyện Thanh Trì |
12 | Huyện Gia Lâm |
13 | Huyện Đông Anh |
14 | Huyện Sóc Sơn |
15 | Quận Hà Đông |
16 | Thị xã Sơn Tây |
17 | Huyện Ba Vì |
18 | Huyện Phúc Thọ |
19 | Huyện Thạch Thất |
20 | Huyện Quốc Oai |
21 | Huyện Chương Mỹ |
22 | Huyện Đan Phượng |
23 | Huyện Hoài Đức |
24 | Huyện Thanh Oai |
25 | Huyện Mỹ Đức |
26 | Huyện Ứng Hòa |
27 | Huyện Thường Tín |
28 | Huyện Phú Xuyên |
29 | Huyện Mê Linh |
30 | Quận Nam Từ Liêm |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) TP. HCM
Mã Tỉnh Tp. HCM 02
Mã Quận, Huyện | Tên Quận, Huyện |
1 | Quận 1 |
2 | Quận 2 |
3 | Quận 3 |
4 | Quận 4 |
5 | Quận 5 |
6 | Quận 6 |
7 | Quận 7 |
8 | Quận 8 |
9 | Quận 9 |
10 | Quận 10 |
11 | Quận 11 |
12 | Quận 12 |
13 | Quận Gò Vấp |
14 | Quận Tân Bình |
15 | Quận Tân Phú |
16 | Quận Bình Thạnh |
17 | Quận Phú Nhuận |
18 | Quận Thủ Đức |
19 | Quận Bình Tân |
20 | Huyện Bình Chánh |
21 | Huyện Củ Chi |
22 | Huyện Hóc Môn |
23 | Huyện Nhà Bè |
24 | Huyện Cần Giờ |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Hải Phòng
Mã Tỉnh Tp. Hải Phòng 03
Mã Quận, Huyện | Tên Quận, Huyện |
1 | Quận Hồng Bàng |
2 | Quận Lê Chân |
3 | Quận Ngô Quyền |
4 | Quận Kiến An |
5 | Quận Hải An |
6 | Quận Đồ Sơn |
7 | Huyện An Lão |
8 | Huyện Kiến Thụy |
9 | Huyện Thủy Nguyên |
10 | Huyện An Dương |
11 | Huyện Tiên Lãng |
12 | Huyện Vĩnh Bảo |
13 | Huyện Cát Hải |
14 | Huyện Bạch Long Vĩ |
15 | Quận Dương Kinh |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Đà Nẵng
Mã Tỉnh Tp. Đà Nẵng 04
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Quận Hải Châu |
2 | Quận Thanh Khê |
3 | Quận Sơn Trà |
4 | Quận Ngũ Hành Sơn |
5 | Quận Liên Chiểu |
6 | Huyện Hòa Vang |
7 | Quận Cẩm Lệ |
8 | Huyện Hoàng Sa |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Hà Giang
Mã Tỉnh Hà Giang 05
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Hà Giang |
2 | Huyện Đồng Văn |
3 | Huyện Mèo Vạc |
4 | Huyện Yên Minh |
5 | Huyện Quản Bạ |
6 | Huyện Vị Xuyên |
7 | Huyện Bắc Mê |
8 | Huyện Hoàng Su Phì |
9 | Huyện Xín Mần |
10 | Huyện Bắc Quang |
11 | Huyện Quang Bình |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Cao Bằng
Mã Tỉnh Cao Bằng 06
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Cao Bằng |
2 | Huyện Bảo Lạc |
3 | Huyện Thông Nông |
4 | Huyện Hà Quảng |
5 | Huyện Trà Lĩnh |
6 | Huyện Trùng Khánh |
7 | Huyện Nguyên Bình |
8 | Huyện Hòa An |
9 | Huyện Quảng Uyên |
10 | Huyện Thạch An |
11 | Huyện Hạ Lang |
12 | Huyện Bảo Lâm |
13 | Huyện Phục Hòa |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Lai Châu
Mã Tỉnh Lai Châu 07
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành Phố Lai Châu |
2 | Huyện Tam Đường |
3 | Huyện Phong Thổ |
4 | Huyện Sìn Hồ |
5 | Huyện Mường Tè |
6 | Huyện Than Uyên |
7 | Huyện Tân Uyên |
8 | Huyện Nậm Nhùn |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Lào Cai
Mã Tỉnh Lào Cai 08
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Huyện Bảo Thắng |
2 | Huyện Bảo Yên |
3 | Huyện Bát Xát |
4 | Huyện Bắc Hà |
5 | Thành phố Lào Cai |
6 | Huyện Mường Khương |
7 | Huyện Sa Pa |
8 | Huyện Si Ma Cai |
9 | Huyện Văn Bàn |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Tuyên Quang
Mã Tỉnh Tuyên Quang 09
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Tuyên Quang |
2 | Huyện Lâm Bình |
3 | Huyện Na Hang |
4 | Huyện Chiêm Hóa |
5 | Huyện Hàm Yên |
6 | Huyện Yên Sơn |
7 | Huyện Sơn Dương |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Lạng Sơn
Mã Tỉnh Lạng Sơn 10
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Lạng Sơn |
2 | Huyện Tràng Định |
3 | Huyện Bình Gia |
4 | Huyện Văn Lãng |
5 | Huyện Bắc Sơn |
6 | Huyện Văn Quan |
7 | Huyện Cao Lộc |
8 | Huyện Lộc Bình |
9 | Huyện Chi Lăng |
10 | Huyện Đình Lập |
11 | Huyện Hữu Lũng |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Bắc Kạn
Mã Tỉnh Bắc Kạn 11
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Bắc Kạn |
2 | Huyện Chợ Đồn |
3 | Huyện Bạch Thông |
4 | Huyện Na Rì |
5 | Huyện Ngân Sơn |
6 | Huyện Ba Bể |
7 | Huyện Chợ Mới |
8 | Huyện Pác Nặm |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Thái Nguyên
Mã Tỉnh Thái Nguyên 12
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Thái Nguyên |
2 | Thành phố Sông Công |
3 | Huyện Định Hóa |
4 | Huyện Phú Lương |
5 | Huyện Võ Nhai |
6 | Huyện Đại Từ |
7 | Huyện Đồng Hỷ |
8 | Huyện Phú Bình |
9 | Thị xã Phổ Yên |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Yên Bái
Mã Tỉnh Yên Bái 13
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Yên Bái |
2 | Thị xã Nghĩa Lộ |
3 | Huyện Văn Yên |
4 | Huyện Yên Bình |
5 | Huyện Mù Cang Chải |
6 | Huyện Văn Chấn |
7 | Huyện Trấn Yên |
8 | Huyện Trạm Tấu |
9 | Huyện Lục Yên |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Sơn La
Mã Tỉnh Sơn La 14
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Sơn La |
2 | Huyện Quỳnh Nhai |
3 | Huyện Mường La |
4 | Huyện Thuận Châu |
5 | Huyện Bắc Yên |
6 | Huyện Phù Yên |
7 | Huyện Mai Sơn |
8 | Huyện Yên Châu |
9 | Huyện Sông Mã |
10 | Huyện Mộc Châu |
11 | Huyện Sốp Cộp |
12 | Huyện Vân Hồ |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Phú Thọ
Mã Tỉnh Phú Thọ 15
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Việt Trì |
2 | Thị xã Phú Thọ |
3 | Huyện Đoan Hùng |
4 | Huyện Thanh Ba |
5 | Huyện Hạ Hòa |
6 | Huyện Cẩm Khê |
7 | Huyện Yên Lập |
8 | Huyện Thanh Sơn |
9 | Huyện Phù Ninh |
10 | Huyện Lâm Thao |
11 | Huyện Tam Nông |
12 | Huyện Thanh Thủy |
13 | Huyện Tân Sơn |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Vĩnh Phúc
Mã Tỉnh Vĩnh Phúc 16
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Vĩnh Yên |
2 | Huyện Tam Dương |
3 | Huyện Lập Thạch |
4 | Huyện Vĩnh Tường |
5 | Huyện Yên Lạc |
6 | Huyện Bình Xuyên |
7 | Huyện Sông Lô |
8 | Thị xã Phúc Yên |
9 | Huyện Tam Đảo |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Quảng Ninh
Mã Tỉnh Quảng Ninh 17
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Hạ Long |
2 | Thành phố Cẩm Phả |
3 | Thành phố Uông Bí |
4 | Thành phố Móng Cái |
5 | Huyện Bình Liêu |
6 | Huyện Đầm Hà |
7 | Huyện Hải Hà |
8 | Huyện Tiên Yên |
9 | Huyện Ba Chẽ |
10 | Thị xã Đông Triều |
11 | Thị xã Quảng Yên |
12 | Huyện Hoành Bồ |
13 | Huyện Vân Đồn |
14 | Huyện Cô Tô |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Bắc Giang
Mã Tỉnh Bắc Giang 18
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Bắc Giang |
2 | Huyện Yên Thế |
3 | Huyện Lục Ngạn |
4 | Huyện Sơn Động |
5 | Huyện Lục Nam |
6 | Huyện Tân Yên |
7 | Huyện Hiệp Hòa |
8 | Huyện Lạng Giang |
9 | Huyện Việt Yên |
10 | Huyện Yên Dũng |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Bắc Ninh
Mã Tỉnh Bắc Ninh 19
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Bắc Ninh |
2 | Huyện Yên Phong |
3 | Huyện Quế Võ |
4 | Huyện Tiên Du |
5 | Thị xã Từ Sơn |
6 | Huyện Thuận Thành |
7 | Huyện Gia Bình |
8 | Huyện Lương Tài |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Hải Dương
Mã Tỉnh Hải Dương 21
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Hải Dương |
2 | Thị xã Chí Linh |
3 | Huyện Nam Sách |
4 | Huyện Kinh Môn |
5 | Huyện Gia Lộc |
6 | Huyện Tứ Kỳ |
7 | Huyện Thanh Miện |
8 | Huyện Ninh Giang |
9 | Huyện Cẩm Giàng |
10 | Huyện Thanh Hà |
11 | Huyện Kim Thành |
12 | Huyện Bình Giang |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Hưng Yên
Mã Tỉnh Hưng Yên 22
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Hưng Yên |
2 | Huyện Kim Động |
3 | Huyện Ân Thi |
4 | Huyện KHóai Châu |
5 | Huyện Yên Mỹ |
6 | Huyện Tiên Lữ |
7 | Huyện Phù Cừ |
8 | Huyện Mỹ Hào |
9 | Huyện Văn Lâm |
10 | Huyện Văn Giang |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Hòa Bình
Mã Tỉnh Hòa Bình 23
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Hòa Bình |
2 | Huyện Đà Bắc |
3 | Huyện Mai Châu |
4 | Huyện Tân Lạc |
5 | Huyện Lạc Sơn |
6 | Huyện Kỳ Sơn |
7 | Huyện Lương Sơn |
8 | Huyện Kim Bôi |
9 | Huyện Lạc Thủy |
10 | Huyện Yên Thủy |
11 | Huyện Cao Phong |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Hà Nam
Mã Tỉnh Hà Nam 24
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Phủ Lý |
2 | Huyện Duy Tiên |
3 | Huyện Kim Bảng |
4 | Huyện Lý Nhân |
5 | Huyện Thanh Liêm |
6 | Huyện Bình Lục |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Nam Định
Mã Tỉnh Nam Định 25
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Nam Định |
2 | Huyện Mỹ Lộc |
3 | Huyện Xuân Trường |
4 | Huyện Giao Thủy |
5 | Huyện ý Yên |
6 | Huyện Vụ Bản |
7 | Huyện Nam Trực |
8 | Huyện Trực Ninh |
9 | Huyện Nghĩa Hưng |
10 | Huyện Hải Hậu |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Thái Bình
Mã Tỉnh Thái Bình 26
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Thái Bình |
2 | Huyện Quỳnh Phụ |
3 | Huyện Hưng Hà |
4 | Huyện Đông Hưng |
5 | Huyện Vũ Thư |
6 | Huyện Kiến Xương |
7 | Huyện Tiền Hải |
8 | Huyện Thái Thụy |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Ninh Bình
Mã Tỉnh Ninh Bình 27
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Ninh Bình |
2 | Thành phố Tam Điệp |
3 | Huyện Nho Quan |
4 | Huyện Gia Viễn |
5 | Huyện Hoa Lư |
6 | Huyện Yên Mô |
7 | Huyện Kim Sơn |
8 | Huyện Yên Khánh |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Thanh Hóa
Mã Tỉnh Thanh Hóa 28
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Thanh Hóa |
2 | Thị xã Bỉm Sơn |
3 | Thị xã Sầm Sơn |
4 | Huyện Quan Hóa |
5 | Huyện Quan Sơn |
6 | Huyện Mường Lát |
7 | Huyện Bá Thước |
8 | Huyện Thường Xuân |
9 | Huyện Như Xuân |
10 | Huyện Như Thanh |
11 | Huyện Lang Chánh |
12 | Huyện Ngọc Lặc |
13 | Huyện Thạch Thành |
14 | Huyện Cẩm Thủy |
15 | Huyện Thọ Xuân |
16 | Huyện Vĩnh Lộc |
17 | Huyện Thiệu Hóa |
18 | Huyện Triệu Sơn |
19 | Huyện Nông Cống |
20 | Huyện Đông Sơn |
21 | Huyện Hà Trung |
22 | Huyện Hoằng Hóa |
23 | Huyện Nga Sơn |
24 | Huyện Hậu Lộc |
25 | Huyện Quảng Xương |
26 | Huyện Tĩnh Gia |
27 | Huyện Yên Định |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Nghệ An
Mã Tỉnh Nghệ An 29
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Vinh |
2 | Thị xã Cửa Lò |
3 | Huyện Quỳ Châu |
4 | Huyện Quỳ Hợp |
5 | Huyện Nghĩa Đàn |
6 | Huyện Quỳnh Lưu |
7 | Huyện Kỳ Sơn |
8 | Huyện Tương Dương |
9 | Huyện Con Cuông |
10 | Huyện Tân Kỳ |
11 | Huyện Yên Thành |
12 | Huyện Diễn Châu |
13 | Huyện Anh Sơn |
14 | Huyện Đô Lương |
15 | Huyện Thanh Chương |
16 | Huyện Nghi Lộc |
17 | Huyện Nam Đàn |
18 | Huyện Hưng Nguyên |
19 | Huyện Quế Phong |
20 | Thị Xã Thái Hòa |
21 | Thị Xã Hoàng Mai |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Hà Tĩnh
Mã Tỉnh Hà Tĩnh 30
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Hà Tĩnh |
2 | Thị xã Hồng Lĩnh |
3 | Huyện Hương Sơn |
4 | Huyện Đức Thọ |
5 | Huyện Nghi Xuân |
6 | Huyện Can Lộc |
7 | Huyện Hương Khê |
8 | Huyện Thạch Hà |
9 | Huyện Cẩm Xuyên |
10 | Huyện Kỳ Anh |
11 | Huyện Vũ Quang |
12 | Huyện Lộc Hà |
13 | Thị xã Kỳ Anh |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Quảng Bình
Mã Tỉnh Quảng Bình 31
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Đồng Hới |
2 | Huyện Tuyên Hóa |
3 | Huyện Minh Hóa |
4 | Huyện Quảng Trạch |
5 | Huyện Bố Trạch |
6 | Huyện Quảng Ninh |
7 | Huyện Lệ Thủy |
8 | Thị xã Ba Đồn |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Quảng Trị
Mã Tỉnh Quảng Trị 32
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Đông Hà |
2 | Thị xã Quảng Trị |
3 | Huyện Vĩnh Linh |
4 | Huyện Gio Linh |
5 | Huyện Cam Lộ |
6 | Huyện Triệu Phong |
7 | Huyện Hải Lăng |
8 | Huyện Hướng Hóa |
9 | Huyện Đakrông |
10 | Huyện đảo Cồn Cỏ |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Huế
Mã Tỉnh Huế 33
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Huế |
2 | Huyện Phong Điền |
3 | Huyện Quảng Điền |
4 | Thị xã Hương Trà |
5 | Huyện Phú Vang |
6 | Thị xã Hương Thủy |
7 | Huyện Phú Lộc |
8 | Huyện Nam Đông |
9 | Huyện A Lưới |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Quảng Nam
Mã Tỉnh Quảng Nam 34
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Tam Kỳ |
2 | Thành phố Hội An |
3 | Huyện Duy Xuyên |
4 | Thị xã Điện Bàn |
5 | Huyện Đại Lộc |
6 | Huyện Quế Sơn |
7 | Huyện Hiệp Đức |
8 | Huyện Thăng Bình |
9 | Huyện Núi Thành |
10 | Huyện Tiên Phước |
11 | Huyện Bắc Trà My |
12 | Huyện Đông Giang |
13 | Huyện Nam Giang |
14 | Huyện Phước Sơn |
15 | Huyện Nam Trà My |
16 | Huyện Tây Giang |
17 | Huyện Phú Ninh |
18 | Huyện Nông Sơn |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Quảng Ngãi
Mã Tỉnh Quảng Ngãi 35
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Huyện Bình Sơn |
2 | Huyện Sơn Tịnh |
3 | Thành phố Quảng Ngãi |
4 | Huyện Tư Nghĩa |
5 | Huyện Nghĩa Hành |
6 | Huyện Mộ Đức |
7 | Huyện Đức phổ |
8 | Huyện Ba Tơ |
9 | Huyện Minh Long |
10 | Huyện Sơn Hà |
11 | Huyện Sơn Tây |
12 | Huyện Trà Bồng |
13 | Huyện Tây Trà |
14 | Huyện Lý Sơn |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Kon Tum
Mã Tỉnh Kon Tum 36
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Kon Tum |
2 | Huyện ĐĂK GLEI |
3 | Huyện Ngọc Hồi |
4 | Huyện Đăk Tô |
5 | Huyện Sa Thầy |
6 | Huyện Kon Plông |
7 | Huyện Đăk Hà |
8 | Huyện Kon Rẫy |
9 | Huyện Tu Mơ Rông |
10 | Huyện IA H’DRAI |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Bình Định
Mã Tỉnh Bình Định 37
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Quy Nhơn |
2 | Huyện An Lão |
3 | Huyện Hoài Ân |
4 | Huyện Hoài Nhơn |
5 | Huyện Phù Mỹ |
6 | Huyện Phù Cát |
7 | Huyện Vĩnh Thạnh |
8 | Huyện Tây Sơn |
9 | Huyện Vân Canh |
10 | Thị xã An Nhơn |
11 | Huyện Tuy Phước |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Gia Lai
Mã Tỉnh Gia Lai 38
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Pleiku |
2 | Huyện Chư Păh |
3 | Huyện Mang Yang |
4 | Huyện KBang |
5 | Thị xã An Khê |
6 | Huyện Kông Chro |
7 | Huyện Đức Cơ |
8 | Huyện Chư Prông |
9 | Huyện Chư Sê |
10 | Thị xã Ayun Pa |
11 | Huyện Krông Pa |
12 | Huyện Ia Grai |
13 | Huyện Đak Đoa |
14 | Huyện Ia Pa |
15 | Huyện Đak Pơ |
16 | Huyện Phú Thiện |
17 | Huyện Chư Pưh |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Phú Yên
Mã Tỉnh Phú Yên 39
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Tuy Hòa |
2 | Huyện Đồng Xuân |
3 | Thị Xã Sông Cầu |
4 | Huyện Tuy An |
5 | Huyện Sơn Hòa |
6 | Huyện Sông Hinh |
7 | Huyện Đông Hòa |
8 | Huyện Phú Hòa |
9 | Huyện Tây Hòa |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Đắk Lắk
Mã Tỉnh Đắk Lắk 40
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Th.phố Buôn Ma Thuột |
2 | Huyện Ea H’Leo |
3 | Huyện Krông Buk |
4 | Huyện Krông Năng |
5 | Huyện Ea Súp |
6 | Huyện Cư M’gar |
7 | Huyện Krông Pắc |
8 | Huyện Ea Kar |
9 | Huyện M’Đrắk |
10 | Huyện Krông Ana |
11 | Huyện Krông Bông |
12 | Huyện Lắk |
13 | Huyện Buôn Đôn |
14 | Huyện Cư Kuin |
15 | Thị Xã Buôn Hồ |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Khánh Hòa
Mã Tỉnh Khánh Hòa 41
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Nha Trang |
2 | Huyện Vạn Ninh |
3 | Thị xã Ninh Hòa |
4 | Huyện Diên Khánh |
5 | Huyện Khánh Vĩnh |
6 | Thành phố Cam Ranh |
7 | Huyện Khánh Sơn |
8 | Huyện đảo Trường Sa |
9 | Huyện Cam Lâm |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Lâm Đồng
Mã Tỉnh Lâm Đồng 42
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Đà Lạt |
2 | Thành phố Bảo Lộc |
3 | Huyện Đức Trọng |
4 | Huyện Di Linh |
5 | Huyện Đơn Dương |
6 | Huyện Lạc Dương |
7 | Huyện Đạ Huoai |
8 | Huyện Đạ Tẻh |
9 | Huyện Cát Tiên |
10 | Huyện Lâm Hà |
11 | Huyện Bảo Lâm |
12 | Huyện Đam Rông |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Bình Phước
Mã Tỉnh Bình Phước 43
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thị xã Đồng Xoài |
2 | Huyện Đồng Phú |
3 | Huyện Chơn Thành |
4 | Thị xã Bình Long |
5 | Huyện Lộc Ninh |
6 | Huyện Bù Đốp |
7 | Thị xã Phước Long |
8 | Huyện Bù Đăng |
9 | Huyện Hớn Quản |
10 | Huyện Bù Gia Mập |
11 | Huyện Phú Riềng |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Bình Dương
Mã Tỉnh Bình Dương 44
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Th. phố Thủ Dầu Một |
2 | Thị xã Bến Cát |
3 | Thị xã Tân Uyên |
4 | Thị xã Thuận An |
5 | Thị xã Dĩ An |
6 | Huyện Phú Giáo |
7 | Huyện Dầu Tiếng |
8 | Huyện Bắc Tân Uyên |
9 | Huyện Bàu Bàng |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Ninh Thuận
Mã Tỉnh Ninh Thuận 45
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
2 | Huyện Ninh Sơn |
3 | Huyện Ninh Hải |
4 | Huyện Ninh Phước |
5 | Huyện Bác Ái |
6 | Huyện Thuận Bắc |
7 | Huyện Thuận Nam |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Tây Ninh
Mã Tỉnh Tây Ninh 46
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Tây Ninh |
2 | Huyện Tân Biên |
3 | Huyện Tân Châu |
4 | Huyện Dương Minh Châu |
5 | Huyện Châu Thành |
6 | Huyện Hòa Thành |
7 | Huyện Bến Cầu |
8 | Huyện Gò Dầu |
9 | Huyện Trảng Bàng |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Bình Thuận
Mã Tỉnh Bình Thuận 47
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Phan Thiết |
2 | Huyện Tuy Phong |
3 | Huyện Bắc Bình |
4 | Huyện Hàm Thuận Bắc |
5 | Huyện Hàm Thuận Nam |
6 | Thành phố Phan Thiết |
7 | Huyện Tuy Phong |
8 | Huyện Bắc Bình |
9 | Huyện Hàm Thuận Bắc |
10 | Huyện Hàm Thuận Nam |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Đồng Nai
Mã Tỉnh Đồng Nai 48
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Biên Hòa |
2 | Huyện Vĩnh Cửu |
3 | Huyện Tân Phú |
4 | Huyện Định Quán |
5 | Huyện Thống Nhất |
6 | Thị xã Long Khánh |
7 | Huyện Xuân Lộc |
8 | Huyện Long Thành |
9 | Huyện Nhơn Trạch |
10 | Huyện Trảng Bom |
11 | Huyện Cẩm Mỹ |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Long An
Mã Tỉnh Long An 49
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Tân An |
2 | Huyện Vĩnh Hưng |
3 | Huyện Mộc Hóa |
4 | Huyện Tân Thạnh |
5 | Huyện Thạnh Hóa |
6 | Huyện Đức Huệ |
7 | Huyện Đức Hòa |
8 | Huyện Bến Lức |
9 | Huyện Thủ Thừa |
10 | Huyện Châu Thành |
11 | Huyện Tân Trụ |
12 | Huyện Cần Đước |
13 | Huyện Cần Giuộc |
14 | Huyện Tân Hưng |
15 | Thị xã Kiến Tường |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Đồng Tháp
Mã Tỉnh Đồng Tháp 50
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Huyện Châu Thành |
2 | Huyện Lai Vung |
3 | Huyện Lấp Vò |
4 | Thành phố Sa Đéc |
5 | Thành phố Cao Lãnh |
6 | Huyện Cao Lãnh |
7 | Huyện Tháp Mười |
8 | Huyện Tam Nông |
9 | Huyện Thanh Bình |
10 | Thị xã Hồng Ngự |
11 | Huyện Hồng Ngự |
12 | Huyện Tân Hồng |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) An Giang
Mã Tỉnh An Giang 51
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Long Xuyên |
2 | Thành phố Châu Đốc |
3 | Huyện An Phú |
4 | Thị xã Tân Châu |
5 | Huyện Phú Tân |
6 | Huyện Tịnh Biên |
7 | Huyện Tri Tôn |
8 | Huyện Châu Phú |
9 | Huyện Chợ Mới |
10 | Huyện Châu Thành |
11 | Huyện Thoại Sơn |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Vũng Tàu
Mã Tỉnh Vũng Tàu 52
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Vũng Tàu |
2 | Thành phố Bà Rịa |
3 | Huyện Xuyên Mộc |
4 | Huyện Long Điền |
5 | Huyện Côn Đảo |
6 | Huyện Tân Thành |
7 | Huyện Châu Đức |
8 | Huyện Đất Đỏ |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Tiền Giang
Mã Tỉnh Tiền Giang 53
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Mỹ Tho |
2 | Thị xã Gò Công |
3 | Huyện Cái Bè |
4 | Huyện Cai Lậy |
5 | Huyện Châu Thành |
6 | Huyện Chợ Gạo |
7 | Huyện Gò Công Tây |
8 | Huyện Gò Công Đông |
9 | Huyện Tân Phước |
10 | Huyện Tân Phú Đông |
11 | Thị xã Cai Lậy |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Kiên Giang
Mã Tỉnh Kiên Giang 54
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Rạch Giá |
2 | Thị xã Hà Tiên |
3 | Huyện Kiên Lương |
4 | Huyện Hòn Đất |
5 | Huyện Tân Hiệp |
6 | Huyện Châu Thành |
7 | Huyện Giồng Riềng |
8 | Huyện Gò Quao |
9 | Huyện An Biên |
10 | Huyện An Minh |
11 | Huyện Vĩnh Thuận |
12 | Huyện Phú Quốc |
13 | Huyện Kiên Hải |
14 | Huyện U Minh Thượng |
15 | Huyện Giang Thành |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Cần Thơ
Mã Tỉnh Cần Thơ 55
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Quận Ninh Kiều |
2 | Quận Bình Thủy |
3 | Quận Cái Răng |
4 | Quận Ô Môn |
5 | Huyện Phong Điền |
6 | Huyện Cờ Đỏ |
7 | Huyện Vĩnh Thạnh |
8 | Quận Thốt Nốt |
9 | Huyện Thới Lai |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Bến Tre
Mã Tỉnh Bến Tre 56
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Bến Tre |
2 | Huyện Châu Thành |
3 | Huyện Chợ Lách |
4 | Huyện Mỏ Cày Bắc |
5 | Huyện Giồng Trôm |
6 | Huyện Bình Đại |
7 | Huyện Ba Tri |
8 | Huyện Thạnh Phú |
9 | Huyện Mỏ Cày Nam |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Vĩnh Long
Mã Tỉnh Vĩnh Long 57
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Vĩnh Long |
2 | Huyện Long Hồ |
3 | Huyện Mang Thít |
4 | Thị xã Bình Minh |
5 | Huyện Tam Bình |
6 | Huyện Trà Ôn |
7 | Huyện Vũng Liêm |
8 | Huyện Bình Tân |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Trà Vinh
Mã Tỉnh Trà Vinh 58
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Trà Vinh |
2 | Huyện Càng Long |
3 | Huyện Cầu Kè |
4 | Huyện Tiểu Cần |
5 | Huyện Châu Thành |
6 | Huyện Trà Cú |
7 | Huyện Cầu Ngang |
8 | Huyện Duyên Hải |
9 | Thị xã Duyên Hải |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Sóc Trăng
Mã Tỉnh Sóc Trăng 59
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Sóc Trăng |
2 | Huyện Kế Sách |
3 | Huyện Mỹ Tú |
4 | Huyện Mỹ Xuyên |
5 | Huyện Thạnh Trị |
6 | Huyện Long Phú |
7 | Thị xã Vĩnh Châu |
8 | Huyện Cù Lao Dung |
9 | Thị xã Ngã Năm |
10 | Huyện Châu Thành |
11 | Huyện Trần Đề |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Bạc Liêu
Mã Tỉnh Bạc Liêu 60
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Bạc Liêu |
2 | Huyện Vĩnh Lợi |
3 | Huyện Hồng Dân |
4 | Thị xã Giá Rai |
5 | Huyện Phước Long |
6 | Huyện Đông Hải |
7 | Huyện Hòa Bình |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Cà Mau
Mã Tỉnh Cà Mau 61
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Cà Mau |
2 | Huyện Thới Bình |
3 | Huyện U Minh |
4 | Huyện Trần Văn Thời |
5 | Huyện Cái Nước |
6 | Huyện Đầm Dơi |
7 | Huyện Ngọc Hiển |
8 | Huyện Năm Căn |
9 | Huyện Phú Tân |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Điện Biên
Mã Tỉnh Điện Biên 62
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Điện Biên Phủ |
2 | Thị xã Mường Lay |
3 | Huyện Điện Biên |
4 | Huyện Tuần Giáo |
5 | Huyện Mường Chà |
6 | Huyện Tủa Chùa |
7 | Huyện Điện Biên Đông |
8 | Huyện Mường Nhé |
9 | Huyện Mường ảng |
10 | Huyện Nậm Pồ |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Đăk Nông
Mã Tỉnh Đăk Nông 63
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thị xã Gia Nghĩa |
2 | Huyện Đăk R’Lấp |
3 | Huyện Đăk Mil |
4 | Huyện Cư Jút |
5 | Huyện Đăk Song |
6 | Huyện Krông Nô |
7 | Huyện Đăk GLong |
8 | Huyện Tuy Đức |
Mã Tỉnh, mã Quận (Huyện) Hậu Giang
Mã Tỉnh Hậu Giang 64
Mã Quận/ Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | Thành phố Vị Thanh |
2 | Huyện Vị Thủy |
3 | Huyện Long Mỹ |
4 | Huyện Phụng Hiệp |
5 | Huyện Châu Thành |
6 | Huyện Châu Thành A |
7 | Thị xã Ngã Bảy |
8 | Thị xã Long Mỹ |
>> Xem thêm: Hướng dẫn đăng ký thi tốt nghiệp THPT 2022 trực tuyến
Những thông tin trong bài viết trên được tổng hợp từ danh sách do bộ GD&ĐT cấp. Mọi thắc mắc đóng góp, xin vui lòng comment phía bên dưới, xin cảm ơn!
Tất Cả Bình Luận
Không có bình luận.